Top 5 xe Tải 1,9 tấn Được mua Nhiều nhất hiện nay
Xe tải 1,9 tấn đang là một trong những phân khúc xe tải nhẹ được ưa chuộng nhất hiện nay, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, với vô vàn mẫu xe trên thị trường, việc lựa chọn một chiếc xe tải 1,9 tấn phù hợp không phải là điều dễ dàng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những tiêu chí quan trọng khi chọn mua và giới thiệu top 5 mẫu xe tải 1 tấn 9 đáng mua nhất hiện nay.
Xe tải Daehan Teraco Tera 190SL Euro 5
Ngoại thất
Xe tải Daehan Teraco Tera 190SL Euro 5 ghi điểm với vẻ ngoài mạnh mẽ và thẩm mỹ cao. Cabin thiết kế dạng đầu vuông tạo cảm giác vững chãi, thu hút ánh nhìn. Hệ thống lật cabin tiện lợi cho việc vệ sinh và bảo dưỡng xe. Chất liệu thép chịu lực cao kết hợp sơn tĩnh điện tạo nên cấu trúc chắc chắn và bền màu theo thời gian. Mặt ga lăng 3 tầng nổi bật với logo Daehan mạ crom sáng bóng, tăng thêm phần sang trọng cho chiếc xe.
Hệ thống đèn sương mù cỡ lớn được trang bị trên xe Teraco Tera 190SLE5 thùng dài 6.2m đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu, tăng khả năng nhận diện và an toàn khi di chuyển vào ban đêm hoặc trời mưa.
Nội thất tiện nghi, thoải mái
Khoang lái rộng rãi, được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại mang đến sự thoải mái cho người lái. Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống điều hòa tiêu chuẩn, ghế ngồi bọc nỉ êm ái và ghế lái có thể ngả 45 độ cho phép điều chỉnh tư thế ngồi phù hợp.
Kính chỉnh điện, vô lăng gật gù và khóa điều khiển từ xa là những trang bị thêm vào sự tiện lợi và thoải mái cho bác tài trong mỗi chuyến hành trình.
Thùng xe
Xe Tera 190SLE5 được cung cấp 3 phiên bản thùng cơ bản: thùng lửng, thùng kín và thùng mui bạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển của khách hàng. Ngoài ra, khách hàng có thể tư vấn chi tiết về quy cách đóng thùng chuyên dụng theo yêu cầu riêng tại Thiên Hòa An.
Động cơ
Được trang bị khối động cơ Isuzu, máy dầu 4 xy-lanh với dung tích 2,7 lít, cho công suất cực đại 106 mã lực, tiêu chuẩn khí thải Euro 5 kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp LC5T28ZB2Q07. Sự kết hợp này giúp xe dễ dàng leo dốc, vẫn tiết kiệm nhiên liệu ngay cả khi chở hàng nặng.
Hệ thống phanh khí xả được trang bị trên xe tải Daehan Teraco Tera 190SL Euro 5 không chỉ đảm bảo an toàn cho người lái mà còn tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh chính.
Hệ thống khung gầm
Khung sườn của xe Tera 190SLE5 được chế tạo từ thép chịu lực. Thùng nhiên liệu có dung tích 120 lít, đảm bảo khả năng di chuyển liên tục mà không cần tiếp nhiên liệu thường xuyên.
Hệ thống phanh của xe gồm phanh tang trống cho cả bánh trước và bánh sau. Đặc biệt, xe còn được trang bị hệ thống phanh khí xả, hỗ trợ việc phanh khi xuống dốc.
Lốp xe được thiết kế có ruột, với lốp trước sử dụng gai xuôi kích thước 7.00 – 16 LT và lốp sau có gai ngang cùng kích thước, tạo ra sự bám đường tốt và ổn định khi di chuyển.
Hệ thống treo của xe với hệ thống treo trước gồm nhíp lá với 6 lá nhíp và giảm chấn thủy lực, trong khi hệ thống treo sau kết hợp giữa nhíp chính gồm 9 lá nhíp và nhíp phụ với 5 lá, cùng với giảm chấn thủy lực.
Thông số kỹ thuật
Kích thước xe Tera 190-SL | |
KT Tổng Thể: DxRxC | 7890 x 2050 x 2985 |
KT lọt lòng | 6200 x 1980 x 1850 |
Chiều dài cơ sở | 4500 |
Vệt bánh xe trước/sau | 1655 / 1585 |
Khoảng sáng gầm(mm) | 210 |
Bán kính quay(m) | 9,1 |
Trọng lượng Tera 190SL | |
Khối lượng toàn bộ | 4990 |
Khối lượng bản thân | 2920 |
Khối lượng cho phép chở | 1800 |
Thể tích bình dầu | 120 Lít |
Tốc độ tối đa | 83 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Động cơ Xe Teraco 190SLE5 | |
Nhãn hiệu động cơ | JX ISUZU – JE493ZLQ4 |
Kiểu động cơ | Diesel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, Euro 5 |
Dung tích xy-lanh | 2.771 |
Công suất cực đại | 106ps/3.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 257N.m/2000rpm |
Tỷ số nén | 17,2 : 1 |
Xe tải 1.9 tấn Veam VT260-1
Ngoại thất
Thiết kế vuông vắn của cabin tạo nên diện mạo mạnh mẽ và ấn tượng. Điểm nhấn thương hiệu Veam được thể hiện rõ nét qua logo mạ crom sáng bóng, tọa lạc ngay trung tâm mặt ca-lăng, tạo nên ấn tượng thị giác mạnh mẽ cho người nhìn. Hệ thống hốc lấy gió dạng tổ ong lớn không chỉ mang lại vẻ đẹp độc đáo mà còn góp phần giảm lực cản của gió, giúp động cơ làm mát hiệu quả hơn.
Hệ thống đèn chiếu sáng với đèn pha Halogen, đèn đề mi và dãy đèn LED tạo thành một khối hình chữ nhật đứng, mang lại vẻ ngoài hầm hố và hiện đại. Đèn xi nhan được tích hợp ở hai bên cửa xe và dọc hông thùng xe giúp phát tín hiệu rõ ràng, đảm bảo an toàn cho người lái và người tham gia giao thông.
Đèn sương mù hình chữ nhật được bố trí ở cản dưới của xe giúp hạn chế điểm mù, hỗ trợ tài xế di chuyển an toàn trong điều kiện thời tiết xấu. Kính chiếu hậu hình chữ nhật đứng bản lớn, được tích hợp thêm gương cầu lồi phía bên phụ, giúp người lái quan sát tốt hơn các điểm mù của xe, tăng cường sự an toàn khi vận hành.
Nội thất
Không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho người lái và hành khách. Nội thất được trang bị 3 ghế ngồi bọc da cao cấp, êm ái. Ghế ngồi được trang bị dây đai an toàn, ghế lái có thể điều chỉnh theo tư thế của từng người
Hệ thống điều hòa 2 chiều được trang bị sẵn trên xe. Đồng hồ 3D hiển thị rõ nét các thông số khi xe vận hành, giúp người lái nắm bắt tình trạng của xe một cách dễ dàng. Trung tâm điều khiển được bố trí khoa học, thuận tiện cho người lái thao tác. Tay lái 4 chấu trợ lực điện giúp người lái điều khiển xe dễ dàng, nhẹ nhàng.
Động cơ
Xe tải Veam 1T9 được trang bị khối động cơ Isuzu 2.8L đảm bảo sức mạnh và sự ổn định cho xe.
Công suất cực đại của động cơ đạt 78kW tại vòng tua máy 3400v/p, mô men xoắn đạt 257/ 2000v/p. Xe được trang bị hệ thống phun nhiên liệu điện tử tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Hộp số cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi giúp xe vận hành êm ái, ổn định ở mọi cấp độ số. Hệ thống truyền động được thiết kế khoa học, tối ưu hóa khả năng vận hành của xe.
Khung gầm và hệ thống treo
Được trang bị khung gầm chắc chắn, cấu tạo từ 2 lớp vật liệu chuyên dụng. Toàn thân xe được sơn điện ly chống rỉ sét.
Hệ thống treo trước 6 lá nhíp dày, kết hợp với thanh giảm chấn thủy lực. Hệ thống treo sau 2 tầng, bao gồm 9 lá nhíp chính và 3 lá phụ, kết hợp với cầu sau có tỷ số truyền 6.142, tăng cường khả năng chịu tải cho xe.
Lốp xe được trang bị đồng bộ trước/sau của hãng Casumina, kích thước 7.00, đi cùng bộ mâm 16 inch.
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân (Kg) | 2950 |
Số người cho phép chở (người) | 3 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 1850 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 4995 |
Kích thước xe (mm) | 7920 x 2105 x 3030 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 6050 x 1950 x 625/1940 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4500 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1660/1560 |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Cabin | |
Loại | Đơn – Kiểu lật |
Kích thước (mm) | 1650 x 1955 x 2010 |
Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | ISUZU |
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2771 |
Công suất max/Tốc độ quay vòng (PS/RPM) | 109/3400 |
Momen max/ Tốc độ vòng quay (N.m/RPM) | 257/2000 |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 4 |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Cầu chủ động | Cầu sau |
Số lốp trên trục
/II/dự phòng |
02/04/2001 |
Cỡ lốp
/II |
7.00 -16 |
Phanh trước-Sau | Phanh thủy lực, có trợ lực |
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
Ắc-quy | 01 x 12V – 100Ah |
Xe Tải Isuzu 1.9 Tấn
Ngoại thất
Isuzu 1.9 tấn, một cái tên quen thuộc trong phân khúc xe tải nhẹ, mang đến sự hài lòng cho người dùng không chỉ bởi hiệu năng vận hành mà còn bởi thiết kế ngoại thất ấn tượng.
Thiết kế cabin hình vuông hơi vát, tạo nên sự gọn gàng và cân đối cho tổng thể chiếc xe. Khả năng lật cabin lên tới 45 độ, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận các bộ phận cần thiết. Phần ga lăng được bổ sung thêm các khe thông gió.
Hệ thống đèn chiếu sáng được trang bị đầy đủ bao gồm đèn pha, đèn sương mù và đèn xi nhan. Tất cả các loại đèn ngoại thất đều sử dụng bóng Halogen. Được trang bị 2 gương chiếu hậu có tầm nhìn rộng, hạn chế tối đa các tình huống nguy hiểm.
Nội thất
Khoang lái màu xám trắng tạo nên sự sang trọng, sạch sẽ và thoáng đãng cho khoang lái. Ghế ngồi của tài xế được bọc nỉ màu xám có thể điều chỉnh độ cao thấp, góc nghiêng phù hợp với dáng ngồi của từng người. Tablo xe được làm từ nhựa xám trắng cao cấp.
-
Hệ thống giải trí đầy đủ với đài FM, Radio, DVD
-
Ghế ngồi bọc da nỉ cao cấp, êm ái
-
Hệ thống điều hòa 2 chiều mát lạnh
-
Bảng điều khiển được tích hợp nhiều chức năng hiện đại
-
Hệ thống kính cao cấp, chắn gió 2 bên cửa sổ đảm bảo an toàn tối đa cho người lái.
Động cơ
Isuzu 1.9 tấn sử dụng động cơ Isuzu D-Core, công nghệ tiên tiến nhất của dòng xe tải N-Series, áp dụng công nghệ phun dầu điều khiển điện tử có Turbo tăng áp và bộ làm mát khí nạp Inter Cooler. Công nghệ này giúp tăng công suất lên 26% song lại giảm tới 15% lượng nhiên liệu tiêu thụ, mang đến sự mạnh mẽ và hiệu quả kinh tế cho người dùng.
Động cơ Isuzu 1.9 tấn đạt tiêu chuẩn Euro 4. Công nghệ tiên tiến giúp động cơ hoạt động ổn định, không bị thay đổi tính chất, giúp xe vận hành liên tục, không bị gián đoạn.
-
Hệ thống lái với tay lái trợ lực giảm rung, chấn trực tiếp.
-
Hệ thống phanh dầu mạch kép có trợ lực chân không, tăng cường khả năng phanh.
Thông số kỹ thuật
Tải trọng chuyên chở hàng hóa | 1.900 Kg |
Tải trọng toàn bộ | 4.700 Kg |
Số chỗ ngồi | 03 Người |
Kích thước thùng | 4.450 x 1.850 x 1.870 mm |
Dung tích xilanh | 2999 cc |
Cỡ lốp | 7.00-16 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Xe Tải 1 Tấn 9 Hyundai HD36L
Ngoại thất
Hyundai HD36L mang đến một diện mạo hiện đại, trẻ trung, gần gũi với người dùng. Cabin của HD36L được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hyundai Hàn Quốc, đảm bảo độ cứng vững và cách âm tối ưu. Thiết kế cabin vuông vắn, mang đến một không gian rộng rãi và thoải mái cho người lái.
HD36L được trang bị cặp đèn pha Halogen bản lớn, mang đến khả năng chiếu sáng hiệu quả. Đèn xi nhan báo rẽ được tích hợp cả trên cụm đèn pha và trên cửa xe, giúp người lái dễ dàng thông báo khi chuyển làn, tăng cường an toàn.
Lưới tản nhiệt của HD36L được thiết kế theo kiểu xếp trồng. Thiết kế này cho phép luồng gió tiếp xúc với khoang động cơ một cách tối ưu, giúp động cơ tản nhiệt nhanh chóng.
Kính chắn gió bản lớn mang đến tầm quan sát rộng. Chất lượng kính trong suốt giúp người lái có tầm nhìn rõ nét nhất khi lái xe. Gương chiếu hậu được bố trí thuận tiện cho phép người lái quan sát tốt phía sau xe, hạn chế tối đa điểm mù
Nội thất
Khoang cabin rộng rãi, có 03 chỗ ngồi, được trang bị tiện nghi đầy đủ:
-
Kính chỉnh điện, điều hòa 2 chiều tạo ion, radio, DVD, USB.
-
Ghế ngồi êm ái, kết hợp với vô lăng gật gù, cho phép người lái điều chỉnh tư thế cho phù hợp với dáng ngồi.
-
Bảng taplo hiển thị đa thông tin, cho phép người lái nắm bắt tình trạng hoạt động của xe một cách dễ dàng.
Động cơ
HD36L được trang bị động cơ D4DB, xuất xứ Hyundai Hàn Quốc, có dung tích xi lanh 3907cc. Động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng khí nạp bằng turbo tăng áp, sản sinh công suất 130PS, mang đến khả năng vận hành bền bỉ, mạnh mẽ, và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật
Thông số kích thước (mm) | Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.215×2.195×2.280 |
Kích thước thùng hàng (DxRxC) | 4.410×2.050×380 | |
Chiều dài cơ sở | 3.375 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | ||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.100 | |
Thông số trọng lượng (kg) | Trọng lượng bản thân | –/– |
Trọng lượng toàn bộ | –/- | |
Tải trọng | 1.900 | |
Hệ thống truyền động | Hộp số | Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi trợ lưc thủy lực | |
Hệ thống treo trước/sau | Phụ thuộc, la nhíp, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh trước/sau | Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Thông số lốp | 7.00R16 | |
Thông số khác | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 100 |
Khả năng leo dốc (%) | 42 | |
Tiêu hao nhiên liệu (100km/l) | 11,9 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 102 |
Xe tải Nissan 1.9 TẤN NS200
Xe tải Nissan 1.9 tấn NS200 được thiết kế bởi Nissan, Vinamotor Cabstar mang đến sự kết hợp hài hòa giữa vẻ ngoài hiện đại, khỏe khoắn với hiệu năng vận hành mạnh mẽ, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho người dùng.
Ngoại thất
Xe tải 1.9 tấn Nissan NS200 sở hữu ngoại thất hiện đại, khỏe khoắn. Xe được thiết kế phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và đa dạng địa hình.
Đầu xe được thiết kế tỉ mỉ, kiểu dáng cabin hiện đại, nổi bật nhất là cụm lưới tản nhiệt kết hợp với đèn pha halogen siêu sáng và dải đèn LED chạy ban ngày, mang đến vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho chiếc xe.
Gương chiếu hậu được trang bị cỡ lớn, giúp mở rộng tầm nhìn bao quát 2 bên đến tận đuôi xe, tăng cường sự an toàn cho người lái.
Lốp xe sử dụng cỡ lốp 7.00 – 16 ở cả 2 bánh, được trang bị mâm kim loại bảo vệ vành xe, tăng cường sự bền bỉ và an toàn khi vận hành.
Cửa xe điều chỉnh điện có thể mở được ở 2 góc khác nhau, giúp xe linh hoạt hơn trong các địa hình chật hẹp, tạo sự tiện lợi cho người lái và hành khách khi lên xuống xe.
Xe có 03 màu sắc cho khách hàng lựa chọn: Trắng, Xanh nước biển và Xám, đáp ứng gu thẩm mỹ của mọi người.
Nội thất
Nội thất được thiết kế theo phong cách Nhật Bản. Khoang cabin rộng rãi, thoáng đáng, tạo sự dễ chịu cho người ngồi trong xe.
Xe được trang bị hệ thống điều hòa 2 chiều công suất lớn, cùng với các khe hút gió được bố trí linh hoạt, rất phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam.
Hệ thống giải trí đa dạng với MP3/AM/FM/Radio cùng với khe cắm cổng USB giúp kết nối đa phương tiện dễ dàng. Ngoài ra xe cũng trang bị sạc điện thoại, ổ cắm Outlet 12V cùng với tẩu thuốc châm lửa tiện dụng.
Động cơ
Được trang bị động cơ Nissan ZD30D14-4N, hoàn toàn mới, mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu cho chiếc xe.
Công suất cực đại của động cơ đạt 103 kW, tương đương với 3.600 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 330N.m tại 2.200 vòng/phút
Động cơ Nissan ZD30D14-4N đã vượt qua rất nhiều bài thử ngặt nghèo của Nissan và EU và đạt về ngưỡng đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Trang bị hệ thống phanh khí xả và điều hòa lực phanh theo tải trọng, giúp đảm bảo sự an toàn cho chiếc xe trên mọi cung đường.
Khung gầm được nhập khẩu đồng bộ, hệ thống nhíp đôi 2 tầng tổng cộng 10 lá nhíp, cầu trước chịu tải 4.2 tấn và cầu sau chịu tải 5 tấn. Cầu xe được trang bị hệ thống cân bằng và thụt đỡ giúp cho xe vận hành êm ái, ổn định trên các cung đường gồ ghề.
Bảng thông số kỹ thuật
So sánh chi tiết các dòng xe tải
Tính năng | Veam VT260-1 | Isuzu 1.9 tấn | Hyundai HD36L | Nissan Cabstar NS200 | Daehan Teraco 190SL E5 |
Trọng tải | 1.9 tấn | 1.9 tấn | 1.9 tấn | 1.9 tấn | 1.9 tấn |
Kiểu dáng | Cabin vuông | Cabin vuông | Cabin vuông | Cabin vuông | Cabin vuông |
Động cơ | Isuzu 2.8L | Isuzu D-Core | Hyundai D4DB | Nissan ZD30D14-4N | Isuzu 2.7L |
Công suất | 78kW | 78kW | 130PS | 103kW | 103kW |
Hộp số | Cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi | Cơ khí | Cơ khí | FAST 6 cấp | Cơ khí 5 cấp |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 5 |
Hệ thống phanh | Trống/thủy lực, trợ lực chân không | Dầu mạch kép, trợ lực chân không | Khí xả | Khí xả | Khí xả |
Hệ thống treo | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Nội thất | 3 ghế, bọc da, điều hòa 2 chiều | 3 ghế, bọc nỉ, điều hòa 2 chiều | 3 ghế, bọc nỉ, điều hòa 2 chiều | 3 ghế, bọc nỉ, điều hòa 2 chiều | 3 ghế, bọc nỉ, điều hòa 2 chiều |
Tiện nghi | Đồng hồ 3D, tay lái trợ lực điện | Radio, DVD, MP3 | Radio, DVD, USB, MP3 | Radio, DVD, USB, MP3 | Màn hình cảm ứng, Radio, DVD, USB, MP3 |
Ưu điểm | Khung gầm chắc chắn, tiết kiệm nhiên liệu | Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu | Công suất mạnh mẽ, nội thất tiện nghi | Hộp số FAST, an toàn | Động cơ Isuzu bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khí thải cao |
Nhược điểm | Thiết kế cổ điển | Hệ thống nội thất cơ bản | Giá bán cao | Khó tìm phụ tùng | Giá bán cao |
Kết luận
Mỗi dòng xe tải đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của từng khách hàng. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như mục đích sử dụng, ngân sách, địa hình vận chuyển, tiêu chuẩn khí thải và tiện nghi để lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tìm hiểu thêm và lái thử xe trước khi quyết định mua.