Vô lăng xe tải đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống lái của ô tô tải, hỗ trợ tài xế thực hiện các thao tác điều khiển phương tiện một cách linh hoạt và dễ dàng. Nhờ vào vô lăng, người lái có thể dễ dàng kiểm soát hướng đi của xe, giúp việc vận hành trở nên chính xác và an toàn hơn.
Vậy vô lăng có những chức năng cụ thể nào, và làm sao để sử dụng, tháo lắp cũng như điều chỉnh vô lăng sao cho đúng chuẩn? Cùng Thiên Hòa An khám phá chi tiết qua bài viết sau đây!
Cấu tạo, kích thước cơ bản của vô lăng xe tải
Cấu tạo
Vô lăng xe tải cho phép người lái điều khiển hướng di chuyển của xe. Cấu tạo của vô lăng xe tải thường bao gồm các bộ phận chính sau:
1. Vành vô lăng: Đây là phần mà người lái tiếp xúc trực tiếp. Vành vô lăng thường được làm từ nhựa hoặc da để tăng độ bám, tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm và giúp người lái có thể điều khiển xe một cách dễ dàng.
2. Trục vô lăng: Nối liền với vành vô lăng, trục vô lăng đóng vai trò như cầu nối, truyền mô-men xoắn từ tay lái đến cơ cấu lái, tạo ra lực xoay bánh xe.
3. Cơ cấu lái: Bộ phận này chuyển đổi chuyển động quay của vô lăng thành chuyển động tịnh tiến của thanh răng, từ đó tác động lên bánh lái và làm xe chuyển hướng. Cơ cấu lái đảm bảo xe di chuyển chính xác theo ý muốn của người lái.
4. Các nút bấm và công tắc: Tùy vào từng loại xe và hãng sản xuất, vô lăng xe tải có thể tích hợp thêm các nút bấm và công tắc để điều khiển các chức năng khác như còi, đèn, hệ thống âm thanh, cruise control…
Kích thước
Kích thước vô lăng xe ô tô tải có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xe tải, thiết kế và yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất. Tuy nhiên, vô lăng xe tải thường có đường kính lớn hơn so với vô lăng của xe ô tô con để cung cấp lực bẻ lái cần thiết cho những chiếc xe có kích thước và tải trọng lớn hơn.
Thông thường, kích thước vô lăng xe tải rơi vào khoảng:
- Đường kính vô lăng xe tải nhẹ: Khoảng 38 – 42 cm.
- Đường kính vô lăng xe tải hạng nặng: Từ 42 – 45 cm.
Một số dòng xe tải còn sử dụng vô lăng trợ lực điện hoặc trợ lực thủy lực để giảm bớt lực xoay cần thiết cho người lái, đặc biệt khi xe đang đứng yên hoặc di chuyển chậm.
Hệ thống các nút bấm trên vô lăng ô tô tải
Vô lăng xe tải không chỉ đơn thuần là công cụ để điều khiển hướng di chuyển của xe, mà còn tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ người lái. Các nút bấm trên vô lăng được thiết kế sao cho tài xế có thể thao tác một cách thuận tiện nhất mà không làm mất tập trung khi lái xe.
Nút điều khiển âm thanh
Trong các dòng xe tải hiện đại, hệ thống âm thanh trên xe thường được điều khiển trực tiếp từ vô lăng. Các nút điều chỉnh âm thanh được bố trí ở vị trí tiện lợi, thường nằm trong tầm với của ngón cái, giúp tài xế có thể thay đổi âm lượng hoặc chuyển đổi bài hát mà không cần phải rời mắt khỏi đường.
- Nút tăng/giảm âm lượng: Điều chỉnh âm lượng của hệ thống âm thanh trên xe, giúp tài xế có thể tùy chỉnh âm lượng phù hợp với tình huống giao thông hiện tại.
- Nút chuyển bài/kênh: Cho phép chuyển đổi giữa các bài hát hoặc kênh radio, tạo cảm giác thoải mái khi lái xe trong thời gian dài.
- Chuyển đổi nguồn âm thanh: Dễ dàng chuyển đổi giữa các nguồn âm thanh khác nhau như radio, Bluetooth, USB hay AUX, mang lại trải nghiệm nghe nhạc đa dạng cho tài xế.
Nút điều khiển cruise control
Chức năng cruise control (hệ thống điều khiển hành trình) là một trong những tiện ích quan trọng trên các dòng xe tải hiện đại, đặc biệt là khi di chuyển trên đường cao tốc. Tính năng này giúp tài xế duy trì tốc độ ổn định mà không cần phải giữ chân ga liên tục.
- Nút bật/tắt cruise control: Cho phép tài xế dễ dàng kích hoạt hoặc hủy bỏ chế độ điều khiển hành trình khi cần thiết.
- Nút Set/Resume: Được sử dụng để thiết lập hoặc khôi phục tốc độ đã cài đặt trước đó, giúp duy trì tốc độ ổn định trên các đoạn đường dài.
- Nút tăng/giảm tốc độ: Cho phép điều chỉnh tốc độ ngay từ vô lăng mà không cần sử dụng chân ga, mang lại sự tiện lợi và an toàn trong quá trình lái xe.
Nút điều khiển điện thoại rảnh tay
Với sự phát triển của công nghệ, nhiều xe tải hiện nay được trang bị tính năng điện thoại rảnh tay thông qua kết nối Bluetooth. Các nút bấm trên vô lăng giúp tài xế thực hiện các thao tác như trả lời, từ chối hoặc kết thúc cuộc gọi mà không cần cầm điện thoại, đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển.
- Trả lời/kết thúc/từ chối cuộc gọi: Giúp tài xế có thể quản lý cuộc gọi mà không bị phân tâm, góp phần tăng cường sự tập trung khi lái xe.
- Kích hoạt trợ lý giọng nói: Với các tính năng như Siri hoặc Google Assistant, tài xế có thể sử dụng giọng nói để thực hiện các thao tác điều khiển, từ gửi tin nhắn đến yêu cầu chỉ đường.
- Điều chỉnh âm lượng cuộc gọi: Tăng hoặc giảm âm lượng của cuộc gọi để đảm bảo chất lượng nghe rõ ràng.
Các nút điều khiển khác
Bên cạnh các chức năng trên, vô lăng xe tải còn tích hợp thêm nhiều nút bấm khác để điều khiển các tiện ích và hệ thống trên xe như:
- Còi: Tính năng quan trọng giúp cảnh báo các phương tiện khác trong tình huống nguy cấp.
- Đèn xi-nhan: Điều khiển đèn xi-nhan để thông báo việc chuyển hướng, giúp tăng cường an toàn khi tham gia giao thông.
- Điều khiển màn hình hiển thị: Các nút di chuyển và xác nhận giúp tài xế dễ dàng thao tác trên màn hình hiển thị của xe, từ kiểm tra thông tin chuyến đi đến điều chỉnh các cài đặt khác.
Hướng dẫn sử dụng vô lăng xe ô tô tải
Để lái xe an toàn và hiệu quả, việc sử dụng vô lăng đúng kỹ thuật là điều cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách mở khóa, cầm vô lăng và các kỹ thuật đánh lái cho xe tải mà tài xế cần nắm vững.
Mở khóa vô lăng xe tải
Vô lăng bị khóa là tình trạng phổ biến khi bạn dừng xe, tắt máy và mở cửa. Nguyên nhân là do bạn xoay vô lăng khi xe đã tắt máy, kích hoạt tính năng an toàn tự động khóa vô lăng. Cách đơn giản nhất để mở khóa là khởi động lại xe, sau đó lắc nhẹ vô lăng sang hai bên. Vô lăng sẽ tự động mở khóa.
Với xe sử dụng chìa khóa cơ, việc mở khóa có thể phức tạp hơn:
-
Bước 1: Tra chìa khóa vào công tắc và xoay nhẹ nhàng. Nếu chìa khóa quay, vô lăng sẽ mở khóa.
-
Bước 2: Nếu gặp khó khăn khi xoay khóa điện sang vị trí ACC, hãy thử xoay chìa khóa đồng thời xoay vô lăng sang phải và trái. Hành động này sẽ giúp giải phóng lực căng và mở khóa.
Lưu ý: Không nên lắc bánh lái mạnh vì có thể làm hỏng chốt khóa.
Cách cầm vô lăng xe tải
Cầm vô lăng đúng cách là yếu tố quan trọng để lái xe an toàn, tránh tai nạn khi chuyển hướng, sang làn. Vị trí đặt tay phù hợp với từng loại xe, bạn nên tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng để xác định chính xác. Tuy nhiên, vị trí 9 giờ 15 phút được nhiều chuyên gia khuyên dùng, phù hợp với nhiều dòng xe.
Khuyến nghị về vị trí cầm vô lăng:
-
Đặt cả hai tay đối diện nhau trên vô lăng theo hướng 9 giờ 15 phút.
-
Giữ tay lái vừa phải, không quá chặt cũng không quá lỏng.
-
Sử dụng cả hai tay để điều khiển vô lăng. 4 ngón tay ôm vào vành vô lăng, ngón cái đặt dọc theo vành.
Hướng dẫn tháo vô lăng
Trong quá trình sử dụng, bạn có thể cần tháo vô lăng để bảo dưỡng các bộ phận bổ sung như công tắc đèn báo rẽ, công tắc gạt nước,… Dưới đây là quy trình tháo lắp vô lăng chuẩn xác nhất:
-
Bước 1: Chờ 180 giây sau khi tắt máy hoàn toàn trước khi tháo cáp âm ắc quy. Điều này giúp các hệ thống điện trên xe lưu lại thông tin trong bộ nhớ.
-
Bước 2: Tháo cọc âm ắc quy để tránh đoản mạch điện và vô tình làm bung túi khí.
-
Bước 3: Chờ 90 giây sau khi tháo cọc âm ắc quy để hệ thống túi khí xả hết điện dự trữ.
-
Bước 4: Ngắt kết nối còi và các nút điều khiển trên vô lăng như âm thanh, nút điều khiển hành trình,…
-
Bước 5: Xác định vị trí bu-lông hoặc đai ốc gắn vô lăng. Thông thường, vô lăng được giữ bằng đai ốc, bạn không cần dụng cụ kéo. Nới lỏng bu-lông bằng cách xoay ngược chiều kim đồng hồ.
-
Bước 6: Kiểm tra ren của đai ốc xem có bị hư hỏng không.
-
Bước 7: Xác định vị trí chính xác của vô lăng trên trục lái. Tìm chỉ báo căn chỉnh để lắp lại vô lăng, nếu không có, bạn nên đánh dấu rõ ràng.
-
Bước 8: Nắm chặt vô lăng và kéo ra khỏi trục lái.
-
Bước 9: Sau khi hoàn thành các công việc sửa chữa, lắp lại vô lăng theo dấu căn chỉnh. Vạch chỉ đánh dấu phải thẳng hàng để tránh vô lăng bị lệch khi di chuyển.
Kỹ thuật đánh lái vô lăng tài xế cần nắm rõ
Có ba phương pháp đánh lái tiêu chuẩn đảm bảo an toàn khi quay đầu, đổi hướng,… Tùy trường hợp cụ thể, bạn cần linh hoạt thay đổi phương pháp lái để đảm bảo an toàn.
-
Cách đánh lái đẩy – kéo: Đây là phương pháp cơ bản nhất, tay trái đặt ở giữa vị trí 7 – 8 giờ, tay phải đặt giữa 4 – 5 giờ. Khi tay phải đẩy vô lăng lên, tay trái trượt lên, nắm lấy vô lăng và kéo xuống để rẽ. Tay trái di chuyển xuống, tay phải trở về vị trí ban đầu để điều chỉnh. Tương tự ngược lại khi tay trái đẩy vô lăng lên.
-
Cách đánh lái qua tay: Phương pháp này thích hợp khi rẽ ở tốc độ thấp, tầm nhìn hạn chế. Tay phải hoặc tay trái nắm lấy vô lăng và đẩy lên, tay kia thả ra, di chuyển qua cánh tay đối diện và kéo bánh xe lên. Khi vô lăng được kéo lên, tay bắt đầu đẩy sẽ nhả ra và trở về vị trí ban đầu.
-
Cách đánh lái bằng một tay: Nên giữ hai tay trên vô lăng thường xuyên nhất có thể. Chỉ thực hiện đánh lái bằng một tay khi cần thiết như bật đèn pha, gạt nước, đèn báo rẽ,… Trong những trường hợp này, hãy để tay còn lại ở vị trí “8-9 giờ” hoặc “3-4 giờ”.
Những lỗi thường gặp trên vô lăng xe ô tô tải
Sau một thời gian sử dụng, vô lăng có thể gặp phải một số vấn đề gây ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe. Dưới đây là những lỗi vô lăng xe tải thường gặp và cách khắc phục:
1/ Vô lăng bị rung lắc
Những nguyên nhân khiến cho vô lăng xe tải bị rung lắc có thể đến từ những nguyên nhân như sau:
- Lốp xe không đều: Nếu lốp xe mòn không đồng đều hoặc bị mất cân bằng, vô lăng sẽ bị rung lắc khi xe di chuyển, đặc biệt là ở tốc độ cao.
- Trục xe bị lệch: Trục trước hoặc trục sau của xe tải bị lệch hoặc cong cũng là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này.
- Hỏng hệ thống treo: Hệ thống treo bị hư hỏng hoặc quá mòn cũng có thể làm cho vô lăng rung khi lái xe.
Để xử lý vấn đề này, việc cần làm là kiểm tra và cân bằng lại lốp xe. Nếu phát hiện trục xe bị lệch hoặc hỏng, cần điều chỉnh hoặc thay thế ngay lập tức. Đồng thời, hãy kiểm tra kỹ hệ thống treo và thay thế các bộ phận nếu cần thiết để đảm bảo sự an toàn và ổn định khi lái xe.
2/ Vô lăng bị nặng, khó xoay
Hệ thống trợ lực lái là yếu tố chính giúp cho việc xoay vô lăng trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng hơn. Khi hệ thống này thiếu dầu trợ lực hoặc dầu bị cạn, vô lăng sẽ trở nên nặng và khó xoay.
Ngoài ra, bơm trợ lực – bộ phận bơm dầu để duy trì hoạt động của hệ thống lái – nếu gặp trục trặc sẽ làm giảm hiệu suất, khiến việc quay vô lăng trở nên nặng nề. Đôi khi, hệ thống lái bị kẹt hoặc mòn ở các khớp nối và bạc đạn cũng gây ra hiện tượng này.
Để khắc phục bạn có thể làm như sau:
- Kiểm tra và bổ sung dầu trợ lực nếu thiếu.
- Thay thế bơm trợ lực nếu bị hỏng.
- Kiểm tra và bảo dưỡng các khớp nối, bạc đạn trong hệ thống lái.
3/ Vô lăng bị lệch
Vô lăng bị lệch thường xảy ra khi hệ thống lái không được căn chỉnh đúng cách sau các lần bảo dưỡng. Ngoài ra, trục lái có thể bị cong hoặc lệch do va chạm hoặc tai nạn, dẫn đến hiện tượng vô lăng lệch. Thêm vào đó, lốp xe mòn không đồng đều cũng là nguyên nhân khiến cho vô lăng không ở vị trí thẳng khi lái xe.
Cách khắc phục:
- Đưa xe đến trung tâm dịch vụ để căn chỉnh lại hệ thống lái.
- Kiểm tra và thay thế trục lái nếu bị hỏng.
- Kiểm tra và thay lốp xe nếu cần thiết.
4/ Vô lăng phát ra tiếng kêu khi xoay
Hiện tượng vô lăng xe tải phát ra tiếng kêu khi xoay thường bắt nguồn từ việc thiếu dầu trợ lực trong hệ thống lái. Khi không đủ lượng dầu cần thiết, ma sát giữa các bộ phận tăng cao, dẫn đến tiếng kêu khó chịu.
Các khớp nối và bạc đạn trong hệ thống lái cũng có thể bị khô hoặc thiếu bôi trơn, gây ra âm thanh không mong muốn khi quay vô lăng. Ngoài ra, bơm trợ lực bị hỏng cũng có thể tạo ra tiếng kêu khi vô lăng hoạt động.
Để giải quyết vấn đề này, cần kiểm tra ngay mức dầu trợ lực và bổ sung nếu cần. Ngoài ra, bôi trơn các khớp nối và bạc đạn trong hệ thống lái để giảm thiểu ma sát. Nếu phát hiện bơm trợ lực hỏng, hãy thay thế ngay để đảm bảo xe hoạt động trơn tru và không gây ra tiếng kêu khó chịu.
5/ Vô lăng bị lỏng
Các nguyên nhân gây nên tình trạng vô lăng bị lỏng có thể kể đến như:
- Lỏng ốc vít: Các ốc vít và bu lông giữ vô lăng có thể bị lỏng theo thời gian, làm cho vô lăng có cảm giác lỏng lẻo khi lái.
- Trục lái bị mòn: Trục lái bị mòn hoặc hỏng có thể làm cho vô lăng không còn chắc chắn.
- Hỏng hệ thống trợ lực: Hệ thống trợ lực gặp vấn đề cũng có thể khiến vô lăng mất đi độ chắc chắn ban đầu.
Để khắc phục tình trạng này bạn cần kiểm tra và siết chặt lại các ốc vít và bu lông giữ vô lăng ngay lập tức. Nếu trục lái bị mòn, cần thay thế để tránh ảnh hưởng đến khả năng điều khiển. Ngoài ra, kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế hệ thống trợ lực nếu phát hiện sự cố để đảm bảo vô lăng luôn vững chắc khi lái.
6/ Vô lăng không trả lái sau khi vào cua
Một số xe tải có hiện tượng vô lăng không tự động trả về vị trí ban đầu sau khi vào cua, chủ yếu do hệ thống trợ lực lái bị hỏng hoặc hoạt động kém. Khi hệ thống trợ lực gặp vấn đề, việc xoay vô lăng sẽ trở nên khó khăn hơn và xe không thể trả lái sau khi vào cua. Cơ cấu lái bị kẹt hoặc hệ thống treo hỏng cũng có thể là nguyên nhân gây ra hiện tượng này.
Cách khắc phục như sau:
- Kiểm tra và sửa chữa hệ thống trợ lực lái.
- Bảo dưỡng và làm sạch cơ cấu lái.
- Kiểm tra và thay thế các bộ phận của hệ thống treo nếu cần.
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về vô lăng xe tải. Việc năm rõ về cấu tạo, chức năng và cách sử dụng vô lăng là điều cực kỳ quan trọng, mọi tài xế cần trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đảm bảo an toàn và tự tin lái xe trên mọi cung đường. Chúc các bác tài có những hành trình lái xe an toàn!